Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠くの空 指さすんだ
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Yêu cầu
て くださる
...giùm được không (yêu cầu)
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng