Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠くの親類より近くの他人
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất