Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠くへ行きたい (テレビ番組)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Được lợi
ていただく
Được...