Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠く離れる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho