Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠まわりする雛
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
終わる
Làm... xong
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...