Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠雷 〜遠くにある明かり〜
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
ばかりに
Chỉ vì