Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遣らずの雨
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...