Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遣らずの雨 (川中美幸の曲)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia