Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遥かなる恋人に
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
ようになる
Trở nên