Kết quả tra cứu ngữ pháp của 適さか
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに
Cũng không tránh được lẽ thường, vẫn... như thường
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với