Kết quả tra cứu ngữ pháp của 選びとる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Trạng thái kết quả
となる
Trở thành...