Kết quả tra cứu ngữ pháp của 選りに選って
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
にとって
Đối với
N2
に先立って
Trước khi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
に沿って
Men theo/Dựa theo
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...