Kết quả tra cứu ngữ pháp của 選択された実行可能試験項目群
N4
可能形
Thể khả năng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng