Kết quả tra cứu ngữ pháp của 選択して下さい
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?