Kết quả tra cứu ngữ pháp của 選挙の勝ち方教えます
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác