Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遺伝子組換え血液凝固第IX因子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~