Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遺伝資源へのアクセスと利益配分
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...