Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遺言の方式の準拠法に関する法律
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...