Kết quả tra cứu ngữ pháp của 避難しはじめる
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên