Kết quả tra cứu ngữ pháp của 邪魔者は殺せ
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà