Kết quả tra cứu ngữ pháp của 郡上おどり
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...