Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
的
Mang tính/Về mặt
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)