Kết quả tra cứu ngữ pháp của 部屋とYシャツと私 〜あれから〜
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau đó, sau đó lại, sau này mới
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...