Kết quả tra cứu ngữ pháp của 部屋においでよ
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...