Kết quả tra cứu ngữ pháp của 部屋を散らかす
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí