Kết quả tra cứu ngữ pháp của 部長と社畜の恋はもどかしい
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N2
ものではない
Không nên...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là