Kết quả tra cứu ngữ pháp của 郷に入らば郷に従え
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào