Kết quả tra cứu ngữ pháp của 郷に入りては郷に従え
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
にしては
Vậy mà
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
にかけては
Nói đến...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...