Kết quả tra cứu ngữ pháp của 都市の空気は自由にする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のは~です
Là...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...