Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酎ハイれもん LOVE30S
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
それでも
Nhưng/Kể cả vậy
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi