Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酒とつまみと男と女
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá