Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酔いがさめたら、うちに帰ろう。
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…たら…だろう
Phải chi ..., giá mà ..., nếu ... thì chắc ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...