Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酔いが覚める
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
始める
Bắt đầu...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
めったに~ない
Hiếm khi