Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酔いどれない競馬
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng