Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酔わせてモヒート
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là