Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酔わせて朝まで
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N3
せいで
Vì/Do/Tại