Kết quả tra cứu ngữ pháp của 酬い
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)
N2
あるいは
Hoặc là...
N5
ている
Đang... (hiện tại)
N5
Hoàn tất
ている
Đã... (hoàn tất)