Kết quả tra cứu ngữ pháp của 醤油かけご飯
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi