Kết quả tra cứu ngữ pháp của 里田まい with 合田家族 (アルバム)
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
まい
Tuyệt đối không
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
あまり~ない
Không... lắm