Kết quả tra cứu ngữ pháp của 重なり積分
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
なり
Vừa mới... thì đã
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ なら…なり
Nếu ... thì tương xứng với .. (Theo kiểu...).