Kết quả tra cứu ngữ pháp của 重ね合わせる
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
終わる
Làm... xong