Kết quả tra cứu ngữ pháp của 重箱の隅をほじくる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi