Kết quả tra cứu ngữ pháp của 重野なおき
N4
おきに
Cứ cách
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
なお
Ngoài ra (Điều kiện đính kèm)
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể