Kết quả tra cứu ngữ pháp của 野ばらの森の乙女たち
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...