Kết quả tra cứu ngữ pháp của 野口みずき
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N4
てみる
Thử...