Kết quả tra cứu ngữ pháp của 野次馬がいく
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
~がい
Đáng...
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N4
にくい
Khó...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình