Kết quả tra cứu ngữ pháp của 野獣は、死なず
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Trạng thái kết quả
~Vずにはおかない
~Thế nào cũng, chắc chắn sẽ, nhất định sẽ