Kết quả tra cứu ngữ pháp của 野獣刑事 東京同時多発テロを鎮圧せよ!
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...