Kết quả tra cứu ngữ pháp của 野獣死すべし
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N3
に比べて
So với
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)