Kết quả tra cứu ngữ pháp của 量子もつれ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng